Musicstax
고급 검색
Metrics
Your Stats
🔥Growing Artists
|
Pitch your song
|
<<
뒤로가기
Tình yêu và trái đắng
이 노래와 비슷한 곡들
Tình yêu và trái đắng
by
Sỹ Đan
템포 결과 (+/- 10%) 그리고 비슷한 장르
► Preview
Tô Chấn Phong
Dong Doi
95 bpm • G Maj • 04:42 • -9.04db
16% 인기성 • 60% 춤성 • 45% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 22% 긍정적
► Preview
Thoại Mỹ
Tình Duyên Đầu Năm
95 bpm • B Maj • 03:58 • -2.87db
11% 인기성 • 68% 춤성 • 73% 에너지 • 11% 흥
0% 악기 • 58% 긍정적
► Preview
Hoàng Oanh
Chuyện chiếc cầu đã gãy
95 bpm • G# Maj • 07:08 • -6.94db
8% 인기성 • 54% 춤성 • 51% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 18% 긍정적
► Preview
Thanh Trúc
Mùa hè đẹp nhất
95 bpm • D# Maj • 04:25 • -10.44db
6% 인기성 • 58% 춤성 • 58% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 44% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Tình Yêu Trái Đắng
95 bpm • E min • 03:57 • -17.01db
0% 인기성 • 74% 춤성 • 46% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 56% 긍정적
► Preview
Gia Huy
Anh vẫn biết
95 bpm • A# min • 05:52 • -12.66db
6% 인기성 • 64% 춤성 • 46% 에너지 • 5% 흥
2% 악기 • 70% 긍정적
► Preview
A Páo
Về Hải Dương Quê Anh
94 bpm • D min • 04:14 • -12.88db
11% 인기성 • 53% 춤성 • 32% 에너지 • 11% 흥
0% 악기 • 22% 긍정적
► Preview
Ngọc Hương
Giáng Ngọc
96 bpm • D min • 05:32 • -13db
22% 인기성 • 33% 춤성 • 23% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 20% 긍정적
► Preview
Thái Phương D.A
Đông Lạnh Có Em
96 bpm • A min • 05:08 • -11.1db
5% 인기성 • 75% 춤성 • 40% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 61% 긍정적
► Preview
Nhật Kim Anh
Đêm Trắng
96 bpm • G min • 04:28 • -4.49db
4% 인기성 • 66% 춤성 • 59% 에너지 • 33% 흥
0% 악기 • 54% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Tình yêu trái đắng
95 bpm • B min • 04:06 • -10db
10% 인기성 • 75% 춤성 • 65% 에너지 • 20% 흥
1% 악기 • 47% 긍정적
► Preview
Tú Quyên
Trong em tình vẫn sáng
96 bpm • G# min • 03:52 • -10db
34% 인기성 • 65% 춤성 • 46% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 30% 긍정적
► Preview
Thu Cầm
Xin Đừng Chạm Vào Em
96 bpm • C min • 05:22 • -9.53db
11% 인기성 • 61% 춤성 • 35% 에너지 • 26% 흥
0% 악기 • 29% 긍정적
► Preview
Vy Oanh
Đêm Bình Yên
94 bpm • B min • 04:27 • -9db
14% 인기성 • 58% 춤성 • 41% 에너지 • 16% 흥
0% 악기 • 20% 긍정적
► Preview
Gia Huy
Hãy yêu nhau đi
94 bpm • F Maj • 03:20 • -13.03db
14% 인기성 • 70% 춤성 • 34% 에너지 • 6% 흥
0% 악기 • 48% 긍정적
► Preview
Khánh Bình
Thương Lắm Mình Ơi
96 bpm • D min • 06:36 • -5.73db
9% 인기성 • 60% 춤성 • 55% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 37% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Tình yêu! Lời kinh đêm
96 bpm • A min • 04:12 • -11.21db
1% 인기성 • 60% 춤성 • 48% 에너지 • 9% 흥
12% 악기 • 27% 긍정적
► Preview
Nguyễn Phi Hùng
Mùa Xuân Xôn Xao
96 bpm • D min • 04:07 • -5.08db
10% 인기성 • 62% 춤성 • 76% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 80% 긍정적
► Preview
Trâm Anh
Thiên Đường Tình Yêu
94 bpm • B Maj • 03:52 • -11.99db
0% 인기성 • 61% 춤성 • 43% 에너지 • 47% 흥
2% 악기 • 67% 긍정적
► Preview
Hồ Lệ Thu
Hãy Nói Với Em Lời Chia Tay
96 bpm • G min • 03:42 • -4.58db
29% 인기성 • 67% 춤성 • 60% 에너지 • 19% 흥
0% 악기 • 35% 긍정적
► Preview
Tuấn Anh
Kiếp Đam Mễ
94 bpm • D min • 04:46 • -7.67db
12% 인기성 • 56% 춤성 • 36% 에너지 • 14% 흥
0% 악기 • 36% 긍정적
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Con Duong Mau Xanh
96 bpm • A# min • 04:34 • -8db
14% 인기성 • 66% 춤성 • 56% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 47% 긍정적
► Preview
Như Loan
Giấc Mộng Đêm Xuân
93 bpm • C Maj • 04:16 • -6.86db
17% 인기성 • 63% 춤성 • 54% 에너지 • 11% 흥
0% 악기 • 36% 긍정적
► Preview
Bùi Lan Hương
Rời Nhau
97 bpm • F Maj • 05:22 • -8.74db
10% 인기성 • 39% 춤성 • 36% 에너지 • 11% 흥
0% 악기 • 19% 긍정적
► Preview
Nhật Hạ
Bay Đi Cánh Chim Biển
93 bpm • G# min • 04:21 • -5.58db
8% 인기성 • 55% 춤성 • 52% 에너지 • 41% 흥
0% 악기 • 16% 긍정적
► Preview
Hồ Lệ Thu
Tình Đến Tình Đi
96 bpm • G min • 04:32 • -6.42db
24% 인기성 • 59% 춤성 • 59% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 23% 긍정적
► Preview
Đặng Thành Vinh
Khó Lãng Quên
97 bpm • G# Maj • 05:33 • -9.29db
9% 인기성 • 61% 춤성 • 33% 에너지 • 16% 흥
0% 악기 • 25% 긍정적
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Toc The
97 bpm • C Maj • 03:59 • -8.99db
15% 인기성 • 38% 춤성 • 26% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 12% 긍정적
► Preview
Tuấn Anh
Nửa Hồn Thương Đau
93 bpm • E min • 04:21 • -9.22db
18% 인기성 • 54% 춤성 • 28% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 36% 긍정적
► Preview
Dương Hóa
Tôi không muốn tổn thương lần ...
98 bpm • F min • 04:12 • -6.96db
9% 인기성 • 60% 춤성 • 68% 에너지 • 32% 흥
0% 악기 • 57% 긍정적
► Preview
Philip Huy
Tuyết trắng
93 bpm • C# min • 05:25 • -12db
17% 인기성 • 57% 춤성 • 42% 에너지 • 13% 흥
28% 악기 • 18% 긍정적
► Preview
Lê Uyên
Không Nhìn Nhau Lần Cuối
98 bpm • F Maj • 04:28 • -6.42db
17% 인기성 • 50% 춤성 • 48% 에너지 • 34% 흥
0% 악기 • 32% 긍정적
► Preview
Sơn Tuyền
Thành Phố Buồn
98 bpm • B min • 06:00 • -11.31db
17% 인기성 • 60% 춤성 • 42% 에너지 • 14% 흥
5% 악기 • 36% 긍정적
► Preview
Thanh Ngoc
Cả Một Trời Hạnh Phúc
98 bpm • B min • 05:11 • -8.66db
19% 인기성 • 55% 춤성 • 35% 에너지 • 22% 흥
0% 악기 • 21% 긍정적
► Preview
Duy Quang
Chỉ chừng đó thôi
98 bpm • F Maj • 04:53 • -14.52db
12% 인기성 • 52% 춤성 • 31% 에너지 • 20% 흥
0% 악기 • 20% 긍정적
► Preview
Nguyen Van Chung
Đêm Trăng Tình Yêu - Acoustic
98 bpm • C Maj • 05:05 • -8.51db
8% 인기성 • 70% 춤성 • 24% 에너지 • 11% 흥
0% 악기 • 28% 긍정적
► Preview
Trường Vũ
Hai vì sao lạc
92 bpm • D# Maj • 05:07 • -7.7db
5% 인기성 • 54% 춤성 • 44% 에너지 • 7% 흥
0% 악기 • 34% 긍정적
► Preview
Trần Thái Hoà
Tren Thang Ngay Da Qua
98 bpm • B min • 04:46 • -9.39db
20% 인기성 • 56% 춤성 • 51% 에너지 • 15% 흥
0% 악기 • 43% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Tình yêu và trái đắng
92 bpm • B min • 05:00 • -9.21db
0% 인기성 • 69% 춤성 • 81% 에너지 • 6% 흥
83% 악기 • 33% 긍정적
► Preview
Lê Tâm
Định Nghĩa Tình Yêu
92 bpm • C min • 05:07 • -17.23db
0% 인기성 • 72% 춤성 • 42% 에너지 • 51% 흥
0% 악기 • 82% 긍정적
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Tình Trong Mộng Mơ
98 bpm • D# min • 04:36 • -11.94db
17% 인기성 • 62% 춤성 • 48% 에너지 • 8% 흥
0% 악기 • 44% 긍정적
► Preview
Lê Ngọc Thúy
Huế Và Em
98 bpm • D min • 05:48 • -8.39db
11% 인기성 • 59% 춤성 • 46% 에너지 • 6% 흥
0% 악기 • 35% 긍정적
► Preview
Lê Như
Theo Em Về Quê
92 bpm • G Maj • 03:50 • -4.66db
17% 인기성 • 69% 춤성 • 82% 에너지 • 7% 흥
0% 악기 • 85% 긍정적
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Nó
99 bpm • B min • 05:35 • -7db
12% 인기성 • 40% 춤성 • 37% 에너지 • 19% 흥
0% 악기 • 36% 긍정적
► Preview
Trung Hành
Tình yêu lứa đôi
99 bpm • G Maj • 04:42 • -14.33db
12% 인기성 • 71% 춤성 • 37% 에너지 • 20% 흥
5% 악기 • 47% 긍정적
► Preview
Tường Nguyên
Ngày Buồn
99 bpm • D# min • 05:46 • -15db
10% 인기성 • 39% 춤성 • 30% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 19% 긍정적
► Preview
Huy Vũ
Đánh Mất Đêm Vui
99 bpm • G min • 03:41 • -9.25db
13% 인기성 • 70% 춤성 • 52% 에너지 • 16% 흥
0% 악기 • 33% 긍정적
► Preview
Như Ý
Người Muộn Màng Đã Đến Trư�...
99 bpm • C min • 04:28 • -5.93db
10% 인기성 • 71% 춤성 • 53% 에너지 • 8% 흥
0% 악기 • 54% 긍정적
► Preview
Tô Chấn Phong
Dut Tinh
99 bpm • G min • 04:50 • -10.4db
8% 인기성 • 72% 춤성 • 52% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 55% 긍정적
► Preview
Duy Tùng
Cảm Ơn Em Đã Thương Anh
91 bpm • C min • 04:34 • -9.01db
13% 인기성 • 53% 춤성 • 33% 에너지 • 15% 흥
0% 악기 • 26% 긍정적
► Preview
Nguyễn Nhật Minh
Mùa Xuân Về Chưa
100 bpm • G min • 05:10 • -8.14db
8% 인기성 • 46% 춤성 • 37% 에너지 • 24% 흥
0% 악기 • 26% 긍정적
► Preview
Nguyen Van Chien
Về Lagi
100 bpm • G Maj • 05:55 • -11.33db
12% 인기성 • 29% 춤성 • 33% 에너지 • 39% 흥
0% 악기 • 24% 긍정적
► Preview
Ánh Tuyết
Ai Lên Xứ Hoa Đào
100 bpm • C Maj • 06:31 • -15db
9% 인기성 • 66% 춤성 • 39% 에너지 • 17% 흥
0% 악기 • 62% 긍정적
► Preview
Hà Vân
LK Dạ Cổ Hoài Lang, Đêm Gành Hà...
100 bpm • G min • 05:23 • -7.91db
19% 인기성 • 56% 춤성 • 49% 에너지 • 24% 흥
0% 악기 • 26% 긍정적
► Preview
Tô Chấn Phong
Co Nhung Tan Phai
100 bpm • A min • 05:25 • -9.85db
22% 인기성 • 68% 춤성 • 44% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 32% 긍정적
► Preview
Luu Chi Vy
Cuộc Nói Chuyện Giữa Hai Người...
100 bpm • D min • 04:28 • -7.45db
10% 인기성 • 72% 춤성 • 55% 에너지 • 24% 흥
0% 악기 • 37% 긍정적
► Preview
Thanh Thảo
Cánh Hồng Phai
100 bpm • D min • 04:05 • -12.28db
12% 인기성 • 74% 춤성 • 42% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 60% 긍정적
► Preview
Lam Anh
Mưa Lệ
90 bpm • F# min • 03:44 • -8.35db
15% 인기성 • 71% 춤성 • 42% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 41% 긍정적
► Preview
Hồ Lệ Thu
Buông Tay
90 bpm • B min • 07:07 • -13db
25% 인기성 • 52% 춤성 • 33% 에너지 • 18% 흥
0% 악기 • 28% 긍정적
► Preview
Đặng Thành Vinh
Về Chung Một Nhà
90 bpm • A# min • 04:37 • -7.83db
10% 인기성 • 71% 춤성 • 80% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 58% 긍정적
► Preview
Tô Chấn Phong
Yeu Em Tu Do Mat Trao
90 bpm • F Maj • 03:49 • -11db
8% 인기성 • 60% 춤성 • 47% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 55% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Những Mảnh Vỡ Tình Yêu
90 bpm • F min • 04:30 • -16.2db
0% 인기성 • 69% 춤성 • 58% 에너지 • 40% 흥
1% 악기 • 73% 긍정적
► Preview
Như Mai
Tình Hồng Dâng Mẹ
90 bpm • C# Maj • 05:57 • -11.7db
10% 인기성 • 40% 춤성 • 26% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 26% 긍정적
► Preview
Oanh Tạ
Hồng Trần Tình Ca
89 bpm • G# Maj • 03:30 • -6.18db
22% 인기성 • 57% 춤성 • 63% 에너지 • 30% 흥
0% 악기 • 61% 긍정적
► Preview
Tuấn Anh
Kiếp Cầm Ca
89 bpm • C min • 04:07 • -7.44db
13% 인기성 • 56% 춤성 • 27% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 57% 긍정적
► Preview
Thanh Lam
Đánh Thức Tầm Xuân
89 bpm • E min • 04:58 • -8.35db
10% 인기성 • 60% 춤성 • 56% 에너지 • 24% 흥
0% 악기 • 24% 긍정적
► Preview
TiHi
Khúc Ly Biệt (Theme Song From "Luân ...
102 bpm • C# Maj • 03:17 • -6.65db
37% 인기성 • 67% 춤성 • 78% 에너지 • 31% 흥
0% 악기 • 47% 긍정적
► Preview
Phan Ngọc Ngân
Liên Khúc Xuân Trên Quê Hương
102 bpm • B min • 04:46 • -3.9db
9% 인기성 • 66% 춤성 • 71% 에너지 • 36% 흥
0% 악기 • 83% 긍정적
► Preview
Khang Viet
Thà Là Quên Đi
102 bpm • B min • 04:20 • -3.4db
11% 인기성 • 71% 춤성 • 73% 에너지 • 17% 흥
0% 악기 • 50% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Nụ hôn tình nồng
102 bpm • G min • 04:08 • -8.72db
0% 인기성 • 65% 춤성 • 50% 에너지 • 24% 흥
0% 악기 • 41% 긍정적
► Preview
Đào Anh Thư
Đèn khuya
102 bpm • A# Maj • 04:13 • -6.09db
11% 인기성 • 46% 춤성 • 57% 에너지 • 23% 흥
0% 악기 • 38% 긍정적
► Preview
Ái Vân
Ai đưa em về
102 bpm • D Maj • 04:41 • -5.7db
20% 인기성 • 29% 춤성 • 62% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 35% 긍정적
► Preview
Thanh Thảo
Thương Ly Biệt
88 bpm • E min • 03:53 • -5.81db
14% 인기성 • 63% 춤성 • 55% 에너지 • 31% 흥
0% 악기 • 49% 긍정적
► Preview
Chu Thúy Quỳnh
Âm Thanh Của Tuyết Rơi
88 bpm • B Maj • 05:05 • -11.89db
23% 인기성 • 54% 춤성 • 36% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 31% 긍정적
► Preview
Trần Kim Bằng
Cất Bước Em Về Đâu
103 bpm • G# min • 05:44 • -3.41db
11% 인기성 • 29% 춤성 • 70% 에너지 • 12% 흥
0% 악기 • 21% 긍정적
► Preview
Sỹ Đan
Tình Yêu Và Trái Đắng
103 bpm • B min • 03:34 • -12.99db
0% 인기성 • 73% 춤성 • 57% 에너지 • 78% 흥
3% 악기 • 78% 긍정적
► Preview
Cardin Nguyen
Tình yêu và trái đắng
103 bpm • B min • 03:48 • -5.63db
2% 인기성 • 76% 춤성 • 79% 에너지 • 8% 흥
2% 악기 • 62% 긍정적
► Preview
Lưu Hồng
Lạnh trọn đêm mưa
87 bpm • F min • 04:29 • -8.17db
18% 인기성 • 61% 춤성 • 48% 에너지 • 33% 흥
0% 악기 • 49% 긍정적
► Preview
Trung Hành
Yêu em
104 bpm • B min • 05:13 • -18.37db
10% 인기성 • 70% 춤성 • 31% 에너지 • 7% 흥
65% 악기 • 84% 긍정적
► Preview
Sơn ca
Rước tình về quê hương
104 bpm • D Maj • 04:11 • -6.47db
10% 인기성 • 86% 춤성 • 62% 에너지 • 9% 흥
0% 악기 • 86% 긍정적
► Preview
Julie
Khúc tình dối gian
104 bpm • B min • 03:28 • -10.72db
18% 인기성 • 61% 춤성 • 42% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 47% 긍정적
► Preview
Thiên Trang
Thương về miền đất lạnh
87 bpm • D# Maj • 05:46 • -10.01db
11% 인기성 • 48% 춤성 • 58% 에너지 • 37% 흥
0% 악기 • 40% 긍정적
► Preview
Tú Quyên
Vì sao
86 bpm • D# min • 04:07 • -8.61db
17% 인기성 • 55% 춤성 • 54% 에너지 • 8% 흥
0% 악기 • 44% 긍정적
► Preview
Nguyễn Nhật Minh
Xuân Chưa Về Nhà
105 bpm • G min • 04:10 • -9.38db
7% 인기성 • 50% 춤성 • 54% 에너지 • 14% 흥
0% 악기 • 35% 긍정적
► Preview
Hamlet Trương
Luật Cho Người Thay Thế - Origina...
105 bpm • C# min • 04:16 • -6.86db
11% 인기성 • 60% 춤성 • 60% 에너지 • 21% 흥
0% 악기 • 58% 긍정적
► Preview
Lân Nhã
Xa Nhau Từ Đây
105 bpm • C Maj • 04:26 • -9.92db
18% 인기성 • 63% 춤성 • 42% 에너지 • 14% 흥
0% 악기 • 21% 긍정적
► Preview
Lương Huy
Bài Ca Doanh Nhân Việt Nam - Đại ...
105 bpm • E Maj • 04:37 • -4.35db
11% 인기성 • 77% 춤성 • 76% 에너지 • 4% 흥
0% 악기 • 74% 긍정적
► Preview
Elly Yến Nhi
Ngày tết quê em
105 bpm • G Maj • 05:07 • -6.52db
25% 인기성 • 71% 춤성 • 52% 에너지 • 5% 흥
0% 악기 • 60% 긍정적
► Preview
Tú Quyên
Thì thầm mùa xuân
105 bpm • A min • 04:45 • -7.3db
21% 인기성 • 69% 춤성 • 73% 에너지 • 31% 흥
0% 악기 • 62% 긍정적
► Preview
Hồ Quỳnh Hương
Ước Mơ
105 bpm • E Maj • 04:23 • -8.23db
6% 인기성 • 73% 춤성 • 49% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 38% 긍정적
► Preview
Bảo Anh
Giờ Em Đã Biết / Ai Khóc Nỗi Đ...
105 bpm • A min • 04:22 • -15.95db
19% 인기성 • 59% 춤성 • 14% 에너지 • 10% 흥
0% 악기 • 27% 긍정적
► Preview
Lý Hải
Đôi Bàn Chân
105 bpm • G Maj • 03:37 • -5.57db
15% 인기성 • 65% 춤성 • 65% 에너지 • 35% 흥
0% 악기 • 58% 긍정적
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Nói sao cho em hiểu
86 bpm • A Maj • 04:14 • -13db
22% 인기성 • 62% 춤성 • 38% 에너지 • 22% 흥
0% 악기 • 20% 긍정적
► Preview
Vân Khánh
Huế Thương
85 bpm • F Maj • 07:34 • -6.91db
11% 인기성 • 56% 춤성 • 49% 에너지 • 15% 흥
0% 악기 • 25% 긍정적
► Preview
Phan Tấn Đạt
Tân Cổ Tình Đầu Dang Dở
85 bpm • D Maj • 08:44 • -5.67db
8% 인기성 • 42% 춤성 • 54% 에너지 • 37% 흥
0% 악기 • 40% 긍정적
► Preview
Hà Trần
Đêm Hè Cuối
85 bpm • E Maj • 05:45 • -6.11db
19% 인기성 • 31% 춤성 • 40% 에너지 • 23% 흥
0% 악기 • 5% 긍정적
► Preview
Tô Chấn Phong
Con Tim That Tha
106 bpm • G min • 04:36 • -8.25db
21% 인기성 • 70% 춤성 • 63% 에너지 • 34% 흥
0% 악기 • 63% 긍정적
► Preview
Dương Ngọc Thái
Lời Cuối Cho Cuộc Tình
106 bpm • C Maj • 04:17 • -6.32db
23% 인기성 • 62% 춤성 • 43% 에너지 • 15% 흥
0% 악기 • 28% 긍정적
► Preview
Ngọc Sơn
Vầng Trăng Cô Đơn
106 bpm • B Maj • 04:43 • -9.41db
8% 인기성 • 59% 춤성 • 51% 에너지 • 20% 흥
0% 악기 • 37% 긍정적
► Preview
Vân Khánh
Neo Đậu Bến Quê
106 bpm • G min • 05:37 • -8.76db
13% 인기성 • 53% 춤성 • 43% 에너지 • 8% 흥
0% 악기 • 9% 긍정적
<<
뒤로가기
Tình yêu và trái đắng