Musicstax
高级搜索
Metrics
Your Stats
🔥Growing Artists
|
Pitch your song
|
<<
返回
Liên Khúc Chiếc Lá Cuối Cùng
与 类似曲目
Liên Khúc Chiếc Lá Cuối Cùng
by
Lưu Ánh Loan
基于的一个节奏 (+/- 10%) 与相似类型
► Preview
Đoàn Lâm
Chạy Theo Đồng Tiền
116 bpm • F Maj • 04:13 • -7.51db
21% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 48% 能量 • 33% 活跃性
0% 乐器 • 48% 积极性
► Preview
Ánh Tuyết
Giọt Mưa Thu
116 bpm • D min • 06:09 • -10db
16% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 29% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 10% 积极性
► Preview
Nhật Kim Anh
Nhường Anh Cho Người Mới
117 bpm • A min • 03:55 • -4db
7% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 49% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 46% 积极性
► Preview
Thắng Lợi
Tìm Em Câu Ví Sông Lam
115 bpm • C min • 06:08 • -5.43db
21% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 46% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Hợp Ca
Nhac Rung Khuya
117 bpm • D min • 04:40 • -7.81db
15% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 46% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 41% 积极性
► Preview
Lâm Ngọc Sang
Điệu Ru Tình Yêu
115 bpm • C# Maj • 03:27 • -4.4db
9% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 72% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 82% 积极性
► Preview
Lâm Hùng
Kiếp Phong Trần
117 bpm • C# min • 03:45 • -6.22db
12% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 63% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Loan Châu
Tàn tro
115 bpm • C# min • 04:24 • -11db
23% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 51% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Đức Tuấn
Một Dại Khờ Một Tôi
118 bpm • A min • 05:07 • -9.02db
26% 流行度 • 34% 舞蹈性 • 33% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 12% 积极性
► Preview
Ngọc Hân
Thương Quá Bến Tre
118 bpm • F min • 04:06 • -4.49db
12% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 66% 能量 • 29% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Con Yeu Em Mai
114 bpm • G# Maj • 05:26 • -9.67db
22% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 59% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 82% 积极性
► Preview
Dương Hồng Loan
Quê Em Mùa Nước Lũ
118 bpm • G min • 04:56 • -8.15db
20% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 54% 能量 • 77% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Giang Tử
Tình em biển rộng sông dài
114 bpm • G min • 04:17 • -4db
23% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 71% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 70% 积极性
► Preview
Lê Như
Áo Mới Cà Mau
114 bpm • B min • 05:07 • -7.64db
19% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 54% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 55% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Làng tôi
118 bpm • G# min • 03:52 • -9.83db
15% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 23% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Lưu Hồng
Neu Hai Dua Minh
113 bpm • A min • 04:22 • -18.41db
11% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 17% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 39% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Bến Duyên Lành
113 bpm • A min • 04:45 • -6.52db
4% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 68% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 83% 积极性
► Preview
Như Mai
LK 3: Thuở ban đầu - Dòng nước ...
119 bpm • C Maj • 11:09 • -10.9db
9% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 40% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 50% 积极性
► Preview
Kenny Thái
Vết thù trên lưng ngựa hoang
113 bpm • F# min • 05:50 • -9.73db
15% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 60% 能量 • 14% 活跃性
3% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Anh Tu
Ngày đó
113 bpm • F min • 05:14 • -15.79db
15% 流行度 • 73% 舞蹈性 • 39% 能量 • 33% 活跃性
1% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Lan Anh
Yeu Anh Bang Ca Trai Tim
112 bpm • A Maj • 03:40 • -14.33db
23% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 37% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 45% 积极性
► Preview
NS Tân Nhàn
Tình ta biển bạc đồng xanh
120 bpm • C Maj • 05:20 • -5.41db
12% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 50% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Chuyện Tình Không Dĩ Vãng
113 bpm • C min • 05:06 • -6.42db
2% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 65% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 69% 积极性
► Preview
Quốc Thiên
Về Đi Em
120 bpm • G# min • 03:56 • -8.05db
14% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 30% 能量 • 26% 活跃性
0% 乐器 • 18% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Tình thắm duyên quê
120 bpm • D min • 04:02 • -15.93db
17% 流行度 • 87% 舞蹈性 • 26% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 76% 积极性
► Preview
Trung Đức
Tình Ta Biển Bạc Đồng Xanh
120 bpm • E min • 04:39 • -7.36db
12% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 46% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Loan Châu
Tuổi ngọc
120 bpm • E Maj • 03:50 • -9.51db
19% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 67% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 58% 积极性
► Preview
Huỳnh Gia Tuấn
Có Ai Nói Với Em
120 bpm • F min • 04:13 • -12.6db
10% 流行度 • 75% 舞蹈性 • 30% 能量 • 8% 活跃性
5% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Hồ Phương Liên
Hạ Thương
120 bpm • F# min • 05:56 • -5.32db
11% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 53% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Nguyen Van Chien
Bến Mơ Là Đâu
120 bpm • C Maj • 05:00 • -9.62db
8% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 31% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Phương Hồng Quế
Mùa Xuân Đầu Tiên - TNCD632
120 bpm • C Maj • 05:09 • -7.71db
13% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 49% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Lê Như
Phải Lòng Con Gái Bến Tre
120 bpm • F min • 05:47 • -6db
10% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 57% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 53% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Yêu Cái Mặn Mà
120 bpm • G# Maj • 06:40 • -7.85db
1% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 50% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Phải Lòng Con Gái Bến Tre
120 bpm • C# min • 06:18 • -5.78db
1% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 44% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 63% 积极性
► Preview
Ngọc Liên
Hơi Thở Mùa Xuân
120 bpm • C min • 04:11 • -7.12db
9% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 49% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nguyễn Hồng Nhung
Mãi Một Hình Dung
120 bpm • G min • 05:13 • -8.43db
8% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 37% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Phương Hồng Quế
LK Ly rượu mừng xuân - Xuân miề...
120 bpm • C Maj • 04:36 • -8.3db
10% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 47% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Thái Học
LK Tình Ca Quê Hương x Lối về đ...
112 bpm • B Maj • 07:06 • -6.93db
19% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 42% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 59% 积极性
► Preview
Phan Ý Linh
Co Ua
120 bpm • E min • 04:52 • -6.68db
24% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 53% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Thắm Đượm Tình Quê
120 bpm • E min • 04:20 • -7.47db
1% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 69% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 83% 积极性
► Preview
Ngọc Hân
Thương Lắm Tình Quê
111 bpm • G min • 06:12 • -8.02db
11% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 55% 能量 • 83% 活跃性
0% 乐器 • 45% 积极性
► Preview
Hương Thủy
Đoạn Cuối Cho Cuộc Tình
111 bpm • C Maj • 03:59 • -6.64db
19% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 48% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Kiếp đam mê
121 bpm • A# min • 04:41 • -7db
14% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 41% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
► Preview
Trịnh Lam
Cuộc Tình Lầm Lỗi
122 bpm • D min • 05:55 • -6.92db
14% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 45% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Anh Tu
Cố Quên Đi Tình Yêu
122 bpm • E Maj • 04:18 • -5.77db
32% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 55% 能量 • 23% 活跃性
1% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Quốc Khanh
Nỗi buồn còn lại
122 bpm • A min • 04:21 • -6.99db
10% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 54% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Khang Le
Gợi Nhớ Quê Hương
122 bpm • B min • 04:47 • -4.99db
11% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 66% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 85% 积极性
► Preview
Sương Sương
Nửa Đêm Nguyện Cầu
122 bpm • C# min • 04:57 • -4.39db
8% 流行度 • 78% 舞蹈性 • 55% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Hồ Văn Cường
Trà Vinh Miền Đất Phúc
110 bpm • D# min • 06:20 • -4.97db
8% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 49% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 60% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Mưa Bong Bóng
110 bpm • D# min • 05:57 • -8db
3% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 72% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Khưu Huy Vũ
Cau Trầu Đưa Lối
110 bpm • G# min • 03:09 • -8.1db
17% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 68% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 78% 积极性
► Preview
Thái Hằng
Xuân Đã Sang Rồi
110 bpm • F# min • 04:34 • -5db
8% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 58% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Anh Tu
Tình Đã Bay Xa
123 bpm • D min • 04:29 • -9db
22% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 46% 能量 • 30% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Anh Còn Nợ Em
110 bpm • E min • 04:33 • -8.75db
17% 流行度 • 30% 舞蹈性 • 27% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 11% 积极性
► Preview
Loan Châu
Tình là sợi tơ
123 bpm • E min • 04:11 • -10.05db
12% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 67% 能量 • 51% 活跃性
0% 乐器 • 78% 积极性
► Preview
Lam Anh
Muộn Màng
124 bpm • D min • 05:08 • -8.53db
8% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 29% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Đình Bảo
Xin Con Goi Ten Nhau
124 bpm • A min • 05:19 • -12.15db
14% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 32% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Về quê
124 bpm • C min • 05:26 • -7.98db
17% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 48% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Ngọc Anh
Mùa Thu Giấu Em
124 bpm • F min • 04:00 • -9.21db
16% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 38% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Dương Hồng Loan
Tình Quê Miền Tây
108 bpm • G min • 04:35 • -6.5db
20% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 70% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 88% 积极性
► Preview
Tô Chấn Phong
Tinh Mong Manh
108 bpm • C# min • 04:41 • -9.79db
17% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 42% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Người Yêu Dấu
108 bpm • A# min • 03:18 • -6.49db
8% 流行度 • 37% 舞蹈性 • 45% 能量 • 20% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Tuấn Anh
Bài Không Tên số 7
125 bpm • E min • 04:26 • -10.37db
16% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 22% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Gửi Em Ở Cuối Sông Hồng
125 bpm • C min • 04:22 • -15.53db
19% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 29% 能量 • 21% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Ngọc Anh
Kiếp Đam Mê
124 bpm • A min • 04:56 • -8.9db
10% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 46% 能量 • 29% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Giang Tử
Ngày đá đơm bông
125 bpm • C min • 04:03 • -5.14db
9% 流行度 • 74% 舞蹈性 • 83% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 86% 积极性
► Preview
Nhật Lâm
Khúc Ca Ngày Mùa
125 bpm • D min • 04:16 • -12.9db
7% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 35% 能量 • 38% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Thanh Lam
Mơ Về Nơi Xa Lắm
126 bpm • C min • 04:44 • -18.22db
10% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 16% 能量 • 9% 活跃性
2% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Khong 2
126 bpm • D Maj • 04:05 • -4.37db
31% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 88% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 17% 积极性
► Preview
Nghệ sĩ Thụy Mười
Về Miền Tây
126 bpm • G# min • 04:54 • -3.89db
14% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 80% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 76% 积极性
► Preview
Tô Chấn Phong
Con Tim That Tha
106 bpm • G min • 04:36 • -8.25db
22% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 63% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 63% 积极性
► Preview
Phan Ý Linh
Tuyet Lanh
128 bpm • D min • 05:16 • -8.07db
30% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 44% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Thái Thảo
Trả lại thoáng mây bay
127 bpm • A Maj • 06:01 • -12.99db
19% 流行度 • 34% 舞蹈性 • 34% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 12% 积极性
► Preview
Trung Đức
Gửi Em Ở Cuối Sông Hồng
128 bpm • C min • 04:33 • -6.36db
11% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 59% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Quốc Khanh
Tinh Dau Tinh Cuoi
128 bpm • B min • 04:43 • -5.88db
20% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 63% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Lệ Hằng
Xin ngài thương con
128 bpm • A min • 06:23 • -10.62db
16% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 34% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Mãi Yêu Anh
128 bpm • C# Maj • 03:43 • -13.16db
18% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 28% 能量 • 26% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Khưu Huy Vũ
Bên Nhau Chúc Xuân
128 bpm • F# min • 04:06 • -8.49db
0% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 54% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 80% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Lời Đầu Năm Cho Con
128 bpm • E min • 04:28 • -10db
16% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 46% 能量 • 25% 活跃性
0% 乐器 • 46% 积极性
► Preview
Lương Tùng Quang
Mãi Mãi Không Ân Hận
105 bpm • C# min • 04:20 • -9.08db
7% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 51% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Trên đỉnh mùa đông
105 bpm • F Maj • 04:58 • -13.3db
20% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 43% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Bên Nhau Chúc Xuân
128 bpm • C# min • 04:20 • -7.68db
13% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 62% 能量 • 38% 活跃性
0% 乐器 • 78% 积极性
► Preview
Hồng Ngọc
Em Phải Ra Đi
128 bpm • G# min • 04:54 • -8.96db
18% 流行度 • 48% 舞蹈性 • 51% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Như Ý
Như Một Giấc Mơ Tàn
128 bpm • C min • 04:30 • -6.35db
10% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 42% 能量 • 30% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Tú Quyên
Thì thầm mùa xuân
105 bpm • A min • 04:45 • -7.3db
22% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 73% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 62% 积极性
► Preview
Phương Hồng Quế
Gặp lại em
128 bpm • A min • 05:18 • -12.55db
10% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 28% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Lương Huy
Bài Ca Doanh Nhân Việt Nam - Đại ...
105 bpm • E Maj • 04:37 • -4.35db
13% 流行度 • 77% 舞蹈性 • 76% 能量 • 4% 活跃性
0% 乐器 • 74% 积极性
► Preview
Phan Ý Linh
Chuyến Xe Lam Chiều
128 bpm • C min • 04:31 • -8.85db
17% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 37% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Giận mà thương
105 bpm • D min • 05:51 • -7.74db
15% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 48% 能量 • 33% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Lê Như
Phu Thê Vẹn Thề
129 bpm • C min • 03:38 • -5.79db
15% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 44% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 40% 积极性
► Preview
Hoang Kim
Cho Em Quen Tuoi Ngoc
129 bpm • E min • 04:35 • -5.42db
10% 流行度 • 31% 舞蹈性 • 39% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 8% 积极性
► Preview
Lê Sang
Nhớ Người Yêu
129 bpm • A min • 04:53 • -6.83db
8% 流行度 • 32% 舞蹈性 • 52% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Sơn ca
Rước tình về quê hương
104 bpm • D Maj • 04:11 • -6.47db
11% 流行度 • 86% 舞蹈性 • 62% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 86% 积极性
► Preview
Nhật Kim Anh
Công Cha Nghĩa Mẹ
130 bpm • E min • 05:07 • -4db
11% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 56% 能量 • 40% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Khưu Huy Vũ
Thương Em Bán Mít
130 bpm • G# min • 04:24 • -7.74db
11% 流行度 • 73% 舞蹈性 • 58% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 78% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Tiền Giang Quê Tôi
130 bpm • F# min • 05:58 • -4.92db
1% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 64% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Hồ Khắc Tùng
Áo Sờn Vai
130 bpm • F# min • 05:29 • -6.99db
17% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 47% 能量 • 23% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Một thời đã xa
130 bpm • F min • 03:36 • -6.27db
21% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 53% 能量 • 21% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nguyễn Hồng Nhung
Lạc mất mùa xuân
130 bpm • D min • 03:19 • -12db
20% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 48% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 49% 积极性
► Preview
Lê Như
Đẹp Mối Duyên Quê
130 bpm • D min • 04:32 • -5db
16% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 84% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 62% 积极性
<<
返回
Liên Khúc Chiếc Lá Cuối Cùng