Musicstax
高级搜索
Metrics
Your Stats
🔥Growing Artists
|
Pitch your song
|
<<
返回
Mua Hoa Anh Dao
与 类似曲目
Mua Hoa Anh Dao
by
Lưu Ánh Loan
基于的一个节奏 (+/- 10%) 与相似类型
► Preview
Lưu Ánh Loan
Ngõ hồn qua đêm
168 bpm • B min • 05:41 • -7.72db
2% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 55% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Hương Thủy
Mùa Xuân Em Đi Lễ Chùa
168 bpm • E min • 04:28 • -6.33db
8% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 57% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 47% 积极性
► Preview
Ngọc Hân
Đêm Mưa Nhớ Mẹ
168 bpm • F Maj • 05:17 • -5.68db
13% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 58% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Kiếp cầm ca, thành phố buồn
168 bpm • D min • 06:32 • -8.53db
18% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 36% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Quốc Khanh
Thôi thế thì chia tay
168 bpm • F min • 03:36 • -9.1db
11% 流行度 • 23% 舞蹈性 • 30% 能量 • 14% 活跃性
1% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Lặng Thầm
168 bpm • F min • 04:24 • -7.65db
21% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 48% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Đức Tuấn
Một Đời Tan Vỡ
169 bpm • F Maj • 03:49 • -8.8db
10% 流行度 • 22% 舞蹈性 • 41% 能量 • 25% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
► Preview
Diệp Thanh Thanh
Từ đó em buồn
167 bpm • C min • 05:46 • -12.85db
8% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 27% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Mất nhau mùa đông
169 bpm • D min • 04:16 • -9.11db
18% 流行度 • 23% 舞蹈性 • 27% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Chuyện hẹn hò
169 bpm • D# Maj • 03:24 • -8.5db
24% 流行度 • 31% 舞蹈性 • 49% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Sơn Tuyền
Sầu lẻ bóng
169 bpm • D min • 04:47 • -10.45db
16% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 37% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 45% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Chuyện Tình Không Dĩ Vãng
168 bpm • C min • 04:38 • -7.05db
24% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 51% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Tran Tuan Kiet
Ca Dao Tự Tình
170 bpm • A min • 04:50 • -7.03db
8% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 71% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Tưởng Đã Phôi Pha
170 bpm • A min • 04:18 • -10.51db
11% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 54% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 78% 积极性
► Preview
Thái Học
Sương Trắng Miền Quê Ngoại
170 bpm • C min • 04:56 • -11.19db
13% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 36% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 53% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Chuyện hẹn hò
170 bpm • D# Maj • 05:05 • -11.3db
34% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 42% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Y Phụng
Anh về với em
166 bpm • A# Maj • 03:44 • -10.42db
18% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 38% 能量 • 30% 活跃性
0% 乐器 • 39% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Nhịp Cầu Tri Âm
170 bpm • D min • 05:42 • -6.69db
20% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 58% 能量 • 50% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Lan Anh
Không Bao Giờ Quên Anh
165 bpm • A min • 05:51 • -5db
9% 流行度 • 26% 舞蹈性 • 46% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Cẩm Vân
Hà Nội mùa vắng những cơn mưa
165 bpm • B min • 04:51 • -13.4db
11% 流行度 • 35% 舞蹈性 • 28% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Đời Nhạc Sĩ
171 bpm • C# min • 05:07 • -12.15db
19% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 34% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Lệ Hằng
Con đường chúa đã đi qua
171 bpm • D Maj • 05:01 • -10db
21% 流行度 • 35% 舞蹈性 • 41% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Phát Lin's
Em Cứ Đi Đi - Acoustic
172 bpm • C min • 01:56 • -18.68db
12% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 25% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 50% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Cho Người Tình Nhỏ
170 bpm • C Maj • 04:56 • -7.25db
20% 流行度 • 45% 舞蹈性 • 45% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Lan Anh
Biển Hát Chiều Nay
165 bpm • C# Maj • 05:24 • -11.04db
30% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 27% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Bìm Bịp Tương Tư
171 bpm • E min • 04:28 • -6.95db
5% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 51% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 45% 积极性
► Preview
Băng Tâm
Dung Noi Yeu Toi
172 bpm • A# min • 05:21 • -5.88db
21% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 52% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Diane Phuong Dai
Ly Cafe Cuối Cùng
172 bpm • D min • 04:42 • -12.98db
10% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 27% 能量 • 72% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Hạ Vy
Mùa Xuân Xôn Xao
172 bpm • D min • 04:47 • -6.63db
11% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 66% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 55% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Phố Đêm
164 bpm • F min • 05:47 • -7.32db
26% 流行度 • 35% 舞蹈性 • 54% 能量 • 53% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Thuyền Hoa
172 bpm • B Maj • 04:50 • -8db
11% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 63% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 71% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Em Cũng Cần Một Bờ Vai
172 bpm • A# min • 03:14 • -7.21db
14% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 57% 能量 • 39% 活跃性
0% 乐器 • 51% 积极性
► Preview
Lan Anh
Đèn Khuya
172 bpm • C Maj • 05:04 • -6.63db
16% 流行度 • 26% 舞蹈性 • 30% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 17% 积极性
► Preview
Mỹ Huyền
Nhung Ngay Xua Than Ai
164 bpm • E min • 05:18 • -14.81db
12% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 29% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 47% 积极性
► Preview
Anh Tu
Giã biệt tình em
173 bpm • F Maj • 04:55 • -8db
14% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 53% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Vy Oanh
Chúa Không Lầm
174 bpm • E min • 04:02 • -7.06db
15% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 40% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Khang Le
Vùng Lá Me Bay
174 bpm • D min • 04:50 • -4.32db
14% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 58% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Dấu Chân Kỷ Niệm
172 bpm • B min • 06:10 • -6.94db
7% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 62% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 43% 积极性
► Preview
Lan Anh
Thành Phố Buồn
174 bpm • G min • 06:05 • -6db
36% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 36% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
162 bpm • G# min • 05:00 • -9.22db
20% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 53% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Quỳnh Trang
Đò Sang Ngang
162 bpm • D min • 04:47 • -4.85db
19% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 70% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Giăng câu
174 bpm • C min • 05:30 • -11.74db
12% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 44% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 69% 积极性
► Preview
Quốc Vũ
Niềm đau dĩ vãng
175 bpm • C Maj • 05:14 • -5.56db
4% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 53% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Sơn Tuyền
Những Đồi Hoa Sim
162 bpm • A# min • 06:00 • -11.54db
21% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 42% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 46% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Qua Cơn Mê
175 bpm • B min • 05:02 • -9.56db
15% 流行度 • 21% 舞蹈性 • 46% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 10% 积极性
► Preview
Thái Thanh
Kỷ vật cho em
175 bpm • D Maj • 04:30 • -9.68db
21% 流行度 • 27% 舞蹈性 • 34% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Thanh Lam
Bên Em Là Biển Rộng
160 bpm • C min • 06:20 • -12.89db
13% 流行度 • 38% 舞蹈性 • 45% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Hồi chuông xóm đạo
161 bpm • B min • 05:23 • -9.56db
26% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 41% 能量 • 29% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Tình Ca Trên Lúa
176 bpm • F min • 04:06 • -14.36db
15% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 43% 能量 • 70% 活跃性
0% 乐器 • 69% 积极性
► Preview
Thúy Hằng
Đừng nói yêu tôi
176 bpm • C min • 05:05 • -11.13db
11% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 36% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Giang Tử
Nhật ký đời tôi
160 bpm • G min • 05:31 • -6.48db
14% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 59% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 48% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Hai Đứa Mình Yêu Nhau
160 bpm • A# min • 05:21 • -7.09db
4% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 48% 能量 • 33% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Y Phụng
Giọt buồn không tên
160 bpm • G min • 04:43 • -8.23db
21% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 45% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Trung Đức
Đường Trường Sơn Xe Anh Qua
160 bpm • E min • 03:28 • -6.51db
20% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 73% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Tiễn Biệt
160 bpm • E min • 04:03 • -6.56db
27% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 68% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Thúy Hằng
Mười năm áo tím
160 bpm • D min • 05:24 • -10.2db
10% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 40% 能量 • 21% 活跃性
0% 乐器 • 47% 积极性
► Preview
Phương Dung
Những đồi hoa sim
160 bpm • A min • 06:12 • -10.16db
24% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 49% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Chuyện giàn thiên lý
160 bpm • F# min • 05:46 • -11.57db
32% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 33% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Phương Hồng Quế
Đan áo mùa xuân
160 bpm • F# min • 03:11 • -4.89db
18% 流行度 • 35% 舞蹈性 • 52% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Lâm Hùng
Tiền Thắng Tình Thua
160 bpm • E min • 05:09 • -7db
9% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 55% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 43% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Người Nhập Cuộc
160 bpm • A min • 03:24 • -8.69db
19% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 49% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Huỳnh Thật
Đừng Trả Cho Nhau
160 bpm • G# min • 06:22 • -7.64db
1% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 52% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Hà Vân
Sương Lạnh Chiều Đông
177 bpm • G# min • 04:46 • -7.92db
23% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 45% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Trúc Đào
160 bpm • E min • 03:59 • -13.27db
28% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 39% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Khúc Thụy Du
177 bpm • D min • 03:40 • -9.26db
18% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 35% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 18% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Nhật Ký Đời Tôi
160 bpm • E min • 05:01 • -7.21db
11% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 57% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Y Phụng
Liên khúc: Hai mùa mưa, Một mai gi...
177 bpm • B min • 06:32 • -5.69db
11% 流行度 • 26% 舞蹈性 • 55% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Giáng Sinh Về
177 bpm • A min • 04:58 • -12.14db
12% 流行度 • 47% 舞蹈性 • 40% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Ăn Năn
159 bpm • G min • 05:47 • -6.7db
2% 流行度 • 37% 舞蹈性 • 52% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Nhánh Lan Rừng
177 bpm • A min • 05:26 • -5.47db
28% 流行度 • 31% 舞蹈性 • 55% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 48% 积极性
► Preview
Bảo Tuấn
Hai mùa mưa
159 bpm • C Maj • 05:28 • -12.95db
15% 流行度 • 32% 舞蹈性 • 40% 能量 • 25% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Hà Vân
Gõ Cửa Trái Tim
159 bpm • A min • 04:15 • -7db
25% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 49% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Thanh Thúy
Liên khúc Trúc Phương: Mưa nửa �...
159 bpm • F min • 04:15 • -6.19db
23% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 49% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Anh Tu
Tình anh ngọn nến
178 bpm • G# min • 03:57 • -8.04db
15% 流行度 • 38% 舞蹈性 • 44% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 17% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Em Đã Sang Ngang
177 bpm • C# min • 04:37 • -7.16db
14% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 48% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Nam Cường
Tình Nhỏ Mau Quên
158 bpm • G Maj • 03:52 • -5.93db
18% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 62% 能量 • 50% 活跃性
0% 乐器 • 56% 积极性
► Preview
Khang Le
Thói Đời
158 bpm • E min • 04:29 • -6.29db
11% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 52% 能量 • 66% 活跃性
0% 乐器 • 61% 积极性
► Preview
Tường Khuê
Cánh hoa yêu
158 bpm • A min • 04:37 • -11.34db
7% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 36% 能量 • 11% 活跃性
2% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Giang Tử
Tâm sự người hát bài quê hươn...
179 bpm • C min • 05:14 • -5.23db
15% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 59% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 39% 积极性
► Preview
Nguyen Sang
Chuong chieu
180 bpm • A Maj • 05:44 • -10.1db
16% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 34% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Ngọc Phụng
Thế Sự
157 bpm • G# Maj • 04:28 • -6.31db
13% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 54% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Lê Uyên
Chiều trên phá tam giang
180 bpm • D Maj • 05:16 • -10db
9% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 30% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Thanh Lan
Liên khúc nhạc trẻ: Mưa trên bi�...
157 bpm • G min • 05:43 • -14db
10% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 38% 能量 • 10% 活跃性
3% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Tình Nhỏ Mau Quên
180 bpm • D# min • 04:26 • -6.32db
8% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 66% 能量 • 30% 活跃性
0% 乐器 • 73% 积极性
► Preview
Thiên Trang
Mimosa (1988) - Remastered
180 bpm • A Maj • 04:42 • -10.14db
9% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 43% 能量 • 9% 活跃性
1% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Lê Việt Anh
Chìm Trong Muôn Thưở
181 bpm • D min • 05:16 • -11.26db
11% 流行度 • 31% 舞蹈性 • 35% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 17% 积极性
► Preview
Mạnh Đình
Kiếp cầm ca
181 bpm • C# min • 04:04 • -8.97db
14% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 36% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
► Preview
Hoàng Nhung
LK Lạnh Trọn Đêm Mưa - Mưa Rừn...
156 bpm • A min • 05:03 • -8.05db
8% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 44% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Tình Người Đầu Non
156 bpm • A# min • 04:15 • -9db
12% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 40% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Trương Tuấn Giang
Cho vừa lòng em
156 bpm • D min • 05:54 • -5.26db
4% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 61% 能量 • 65% 活跃性
0% 乐器 • 37% 积极性
► Preview
A Páo
Hà Tĩnh Quê Ơi
181 bpm • A# min • 05:11 • -7db
23% 流行度 • 27% 舞蹈性 • 36% 能量 • 26% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Hà Vân
Đà Lạt Hoàng Hôn
182 bpm • E Maj • 04:34 • -10.33db
26% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 36% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Hồng Trúc
Cho Người Vào Cuộc Chiến
156 bpm • A min • 06:36 • -6db
13% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 56% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 12% 积极性
► Preview
Sơn Tuyền
Trăng Tàn Trên Hè Phố
155 bpm • E min • 06:14 • -12db
24% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 44% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Dư Âm Mùa Giáng Sinh
182 bpm • F# Maj • 04:35 • -7.93db
2% 流行度 • 38% 舞蹈性 • 52% 能量 • 4% 活跃性
0% 乐器 • 46% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Lẻ Bóng
155 bpm • D# min • 06:03 • -6.07db
26% 流行度 • 38% 舞蹈性 • 56% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Đêm vũ trường
183 bpm • D min • 04:50 • -6.26db
10% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 43% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Diễm Liên
Xuân Mộng
154 bpm • E Maj • 05:12 • -4.71db
14% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 75% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 53% 积极性
► Preview
Ngọc Diệu
Thư Tình Em Gái
154 bpm • D# min • 05:05 • -7.38db
15% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 45% 能量 • 20% 活跃性
0% 乐器 • 39% 积极性
► Preview
Lan Anh
Phận Gái Thuyền Quyên
184 bpm • C min • 06:00 • -5.17db
16% 流行度 • 34% 舞蹈性 • 36% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 23% 积极性
<<
返回
Mua Hoa Anh Dao