Musicstax
高级搜索
Metrics
Your Stats
🔥Growing Artists
|
Pitch your song
|
<<
返回
Tình Em Là Đại Dương
与 类似曲目
Tình Em Là Đại Dương
by
Quang Lê
基于的一个节奏 (+/- 10%) 与相似类型
► Preview
Thiên Kim
Biển và em
120 bpm • D# min • 04:57 • -11db
14% 流行度 • 39% 舞蹈性 • 44% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Nỗi Nhớ Nơi Con Tim Mồ Côi
120 bpm • G min • 05:26 • -4.84db
36% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 60% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 43% 积极性
► Preview
Vĩnh Thuyên Kim
Hãy Nói Yêu Em
120 bpm • A min • 03:54 • -4.99db
10% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 52% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Hương Thủy
Đêm Giao Thừa Nghe Một Khúc Dân ...
120 bpm • E min • 04:23 • -5.92db
21% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 65% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 85% 积极性
► Preview
Phan Đinh Tùng
Bình Minh Sẽ Mang Em Về
120 bpm • G# Maj • 04:20 • -8.11db
24% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 57% 能量 • 58% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Khắc Việt
Anh Nhận Ra
120 bpm • F min • 04:39 • -7.82db
0% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 46% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Hồ Ngọc Hà
Một Lần Cuối Thôi
120 bpm • G# min • 03:54 • -8.46db
35% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 43% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Người Ra Đi
120 bpm • A# min • 04:03 • -4db
33% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 65% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Hồ Quang Hiếu
Vết thương chưa lành
120 bpm • A# min • 04:15 • -13.71db
30% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 45% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 72% 积极性
► Preview
Hương Thủy
Đoản Xuân Ca
120 bpm • C Maj • 03:49 • -5.79db
16% 流行度 • 90% 舞蹈性 • 75% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 84% 积极性
► Preview
Quang Lê
Chim Sáo Ngày Xưa
120 bpm • C# Maj • 06:22 • -8.02db
6% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 46% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 56% 积极性
► Preview
Andy Quách
Tình Mãi Cách Xa
120 bpm • F min • 05:29 • -6db
29% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 57% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Hoàng Thục Linh
Hãy Đến Bên Em
120 bpm • E min • 04:10 • -5db
40% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 55% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Duy Mạnh
Mãi Chỉ Là Người Tình
120 bpm • A min • 03:38 • -13.21db
17% 流行度 • 68% 舞蹈性 • 33% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 55% 积极性
► Preview
Huy Vũ
Tình đơn phương 2
120 bpm • C min • 04:14 • -9.28db
24% 流行度 • 68% 舞蹈性 • 45% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Người Ta Nói
120 bpm • A# Maj • 03:49 • -7.96db
41% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 44% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Đan Trường
Bước Chân Lẻ Loi
120 bpm • D min • 04:38 • -13.21db
24% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 38% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Nguyễn Hồng Nhung
Mai tôi đi
120 bpm • B min • 04:53 • -9.64db
25% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 48% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 11% 积极性
► Preview
Cao Thái Sơn
Anh Sai Rồi
120 bpm • D# min • 04:59 • -4.42db
34% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 59% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Phan Đinh Tùng
Bởi Vì Anh Yêu Em
120 bpm • G# min • 04:22 • -5.63db
30% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 52% 能量 • 29% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Ru mãi ngàn năm - Ru em từng ngó...
120 bpm • G min • 05:45 • -15.32db
27% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 24% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 12% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Vì Một Người Ra Đi
120 bpm • F Maj • 04:26 • -7.03db
42% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 53% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Thanh Lam
Giọt Nắng Bên Thềm
120 bpm • A min • 05:11 • -6.93db
18% 流行度 • 30% 舞蹈性 • 24% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 10% 积极性
► Preview
Quốc Thiên
Mưa Bão Trong Lòng
120 bpm • C# min • 03:31 • -12.4db
25% 流行度 • 48% 舞蹈性 • 24% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Thanh Hà
Sa Mạc Tình Yêu
120 bpm • A min • 05:18 • -9.84db
18% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 35% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Phan Đinh Tùng
Cạm Bẫy Tình Yêu
120 bpm • D min • 04:19 • -3.87db
25% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 63% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Kiếp đam mê
121 bpm • A# min • 04:41 • -7db
14% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 41% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng ...
120 bpm • G Maj • 04:48 • -5.28db
26% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 48% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Đoản Khúc Cuối Cho Em
119 bpm • F min • 05:15 • -9.32db
25% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 35% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 5% 积极性
► Preview
Lâm Thúy Vân
Còn lại nỗi cô đơn
122 bpm • A min • 05:00 • -9.73db
18% 流行度 • 48% 舞蹈性 • 56% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Lý Hải
Thiên Thần Tình Yêu
118 bpm • D min • 04:11 • -3.37db
18% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 71% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 51% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Trái Tim Biết Khóc
122 bpm • A min • 03:54 • -12.87db
25% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 31% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Thiên Kim
Làng tôi
118 bpm • G# min • 03:52 • -9.83db
15% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 23% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Uyên Trang
Đau Một Lần Rồi Thôi
122 bpm • A# Maj • 04:39 • -5.74db
22% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 54% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Bao Giờ Biết Tương Tư
120 bpm • E min • 05:19 • -5.37db
20% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 42% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 11% 积极性
► Preview
Quang Hà
Ta Đã Từng Yêu
122 bpm • A min • 04:41 • -7.14db
14% 流行度 • 83% 舞蹈性 • 55% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Ngọc Anh
Điều Giản Dị
122 bpm • E Maj • 03:25 • -8.2db
20% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 37% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Tàn Tro
118 bpm • G# min • 04:42 • -5.89db
33% 流行度 • 65% 舞蹈性 • 61% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Hoàng Thục Linh
Em Ơi Đừng Khóc
122 bpm • C min • 04:21 • -5.75db
36% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 43% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 45% 积极性
► Preview
Hồ Quỳnh Hương
Và Em Chờ Anh
118 bpm • F Maj • 04:54 • -5.36db
14% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 50% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 15% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Còn tuổi nào cho em
122 bpm • A# Maj • 05:49 • -18.19db
25% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 16% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 7% 积极性
► Preview
Khánh Dương
Thien Duyen Tien Dinh
122 bpm • B min • 03:03 • -4.01db
8% 流行度 • 78% 舞蹈性 • 82% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 90% 积极性
► Preview
LaLa Trần
Cô đơn giữa uộc tình
118 bpm • F min • 04:19 • -11.76db
23% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 34% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Ngọc Phụng
Người Tình La Lan
117 bpm • E min • 04:41 • -11.5db
14% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 45% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 79% 积极性
► Preview
Thanh Hà
Cứ Ngỡ
124 bpm • E min • 05:46 • -8.69db
14% 流行度 • 48% 舞蹈性 • 41% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Phan Đinh Tùng
Tình Yêu Tuyệt Vời
124 bpm • G min • 04:35 • -5.8db
32% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 44% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Chuyện tình không suy tư
118 bpm • E min • 05:39 • -14db
20% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 34% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Quốc Thiên
Chiếc Lá Mùa Đông
124 bpm • D Maj • 04:02 • -9db
25% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 37% 能量 • 53% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Tô Chấn Phong
Khuc Nhac Buon
124 bpm • C# min • 04:08 • -9.98db
23% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 34% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Dương Triệu Vũ
Chơi Vơi Trong Cơn Đau
124 bpm • F# min • 03:50 • -7.52db
13% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 58% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Quên Một Lời Thề
124 bpm • D min • 04:26 • -7db
38% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 68% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 50% 积极性
► Preview
Khánh Phương
Chuc Em Ben Nguoi
124 bpm • F min • 04:49 • -5.82db
27% 流行度 • 57% 舞蹈性 • 74% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 18% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Lỡ Mối Duyên Quê
124 bpm • F min • 04:37 • -5db
16% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 69% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 69% 积极性
► Preview
Bảo Anh
Em Đã Từng Yêu
124 bpm • D min • 04:35 • -7db
24% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 53% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
PHẠM TRƯỞNG
Liều Thuốc Cho Trái Tim
124 bpm • D# min • 03:34 • -5.94db
19% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 66% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 49% 积极性
► Preview
Quốc Thiên
Mong Manh Tình Về
124 bpm • F min • 05:06 • -9db
24% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 37% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Đổi Thay
124 bpm • C min • 04:00 • -6db
36% 流行度 • 57% 舞蹈性 • 60% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Mưa tuyết
124 bpm • G Maj • 04:10 • -8.22db
32% 流行度 • 73% 舞蹈性 • 41% 能量 • 25% 活跃性
0% 乐器 • 43% 积极性
► Preview
Akira Phan
Giây Phút Êm Đềm
116 bpm • A Maj • 04:46 • -5.42db
30% 流行度 • 75% 舞蹈性 • 42% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Cắn Rứt
116 bpm • F# min • 04:21 • -6.46db
36% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 62% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Tuấn Hưng
Chia Xa
116 bpm • G# Maj • 03:38 • -9.59db
29% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 41% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Dương Triệu Vũ
Tình Mộng
116 bpm • G# min • 04:30 • -5.86db
19% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 55% 能量 • 33% 活跃性
0% 乐器 • 40% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Đêm Mộng Mơ
124 bpm • D min • 05:13 • -6db
30% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 55% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 15% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Chiec La Mua Dong
116 bpm • C min • 04:28 • -10.72db
27% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 34% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Cao Thái Sơn
Bình Yên Nhé
116 bpm • G min • 04:43 • -3.99db
21% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 51% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Hoàng Thục Linh
Người Tình Mùa Đông
116 bpm • A min • 03:40 • -9db
31% 流行度 • 79% 舞蹈性 • 30% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Thanh Thảo
Có Quên Được Đâu
115 bpm • A# Maj • 04:13 • -9.88db
16% 流行度 • 68% 舞蹈性 • 38% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Quang Lê
Mưa Bong Bóng
125 bpm • E min • 05:32 • -9.59db
2% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 47% 能量 • 56% 活跃性
1% 乐器 • 23% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Trò Chơi Nước Mắt
116 bpm • C# min • 03:57 • -4.21db
20% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 73% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Phương Thảo
Xe đạp ơi
115 bpm • F Maj • 04:26 • -12.2db
17% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 33% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Ngày Anh Đến
115 bpm • A# min • 05:09 • -8db
33% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 52% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Tùng Dương
Mẹ Tôi
115 bpm • E min • 06:48 • -7.85db
28% 流行度 • 31% 舞蹈性 • 32% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 22% 积极性
► Preview
Thế Sơn
Đồn Vắng Chiều Xuân
115 bpm • G# Maj • 04:41 • -7.3db
10% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 52% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Quang Lê
Quê Hương Ba Miền
115 bpm • A# min • 03:48 • -7.68db
18% 流行度 • 83% 舞蹈性 • 66% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 77% 积极性
► Preview
Ngọc Anh
Nỗi nhớ mùa đông
126 bpm • B min • 05:22 • -11.5db
25% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 45% 能量 • 23% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Duy Mạnh
Con Sẽ Không Quên Về
115 bpm • F min • 05:06 • -7.93db
15% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 55% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Tuan Song Thu
Đường Tình Ta Đi
126 bpm • A min • 04:41 • -4.56db
0% 流行度 • 74% 舞蹈性 • 64% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Tình như lá bay xa 2
115 bpm • B min • 03:27 • -8.97db
23% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 30% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Xin Cho Mãi Yêu
126 bpm • G# min • 04:58 • -5.82db
30% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 63% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Thà Rằng Như Thế
126 bpm • B min • 03:21 • -6db
37% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 58% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Một Mai Em Đi
126 bpm • G min • 05:04 • -5.41db
30% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 50% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 15% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Con Yeu Em Mai
114 bpm • G# Maj • 05:26 • -9.67db
22% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 59% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 82% 积极性
► Preview
Đan Trường
Tình Quay Gót
114 bpm • B min • 04:41 • -11.86db
23% 流行度 • 72% 舞蹈性 • 40% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Cát Tiên
Hãy Nói Lời Dấu Yêu
127 bpm • C Maj • 04:58 • -5.58db
27% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 58% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Nguyễn Thắng
Xin Cho Mãi Yêu
126 bpm • G# min • 04:58 • -3.99db
27% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 67% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Ưng Hoàng Phúc
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật...
126 bpm • G min • 04:03 • -5.89db
38% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 65% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Nguyễn Phi Hùng
Dáng Em
127 bpm • E min • 04:34 • -9.76db
29% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 45% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Lưu Bích
Mot Thuo Yeu Nguoi
114 bpm • D min • 04:34 • -12db
34% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 36% 能量 • 38% 活跃性
0% 乐器 • 30% 积极性
► Preview
Quang Lê
Huế Thương
113 bpm • C# Maj • 06:04 • -8.27db
13% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 46% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 53% 积极性
► Preview
Thanh Hà
Tàn tro
128 bpm • F min • 03:42 • -8.75db
21% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 44% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 49% 积极性
► Preview
Phan Đinh Tùng
Lỗi Lầm
128 bpm • A min • 05:33 • -4.15db
23% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 72% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Đức Tuấn
Sang Ngang
128 bpm • B min • 05:48 • -9.66db
22% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 28% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 8% 积极性
► Preview
Quốc Khanh
Tinh Dau Tinh Cuoi
128 bpm • B min • 04:43 • -5.88db
20% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 63% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Anh Tu
Quán vắng một mình
128 bpm • F# min • 04:57 • -7.75db
28% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 45% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
► Preview
Quang Lê
Chân Quê
113 bpm • A# min • 04:15 • -6.78db
6% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 56% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 41% 积极性
► Preview
Quách Tuấn Du
Lá Thư Cuối Cùng - Remix
128 bpm • D min • 03:44 • -6.35db
28% 流行度 • 79% 舞蹈性 • 84% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 68% 积极性
► Preview
Nguyễn Hưng
Tình Có Như Không
128 bpm • D min • 03:27 • -5.1db
10% 流行度 • 74% 舞蹈性 • 74% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 71% 积极性
► Preview
Tuấn Hưng
Tình Yêu Lung Linh
113 bpm • C min • 04:18 • -7.51db
31% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 57% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Khánh Dương
Kiep Dam Me
128 bpm • E min • 04:41 • -5.79db
4% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 56% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Anh Tu
999 đóa hồng
128 bpm • B min • 04:37 • -6.72db
25% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 42% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 14% 积极性
<<
返回
Tình Em Là Đại Dương