Musicstax
高级搜索
Metrics
Your Stats
🔥Growing Artists
|
Pitch your song
|
<<
返回
Vui Trong Ngày Cưới
与 类似曲目
Vui Trong Ngày Cưới
by
Lưu Ánh Loan
基于的一个节奏 (+/- 10%) 与相似类型
► Preview
Lưu Ánh Loan
Mối Duyên Quê
95 bpm • A min • 03:42 • -5.7db
2% 流行度 • 53% 舞蹈性 • 66% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Thoại Mỹ
Tình Duyên Đầu Năm
95 bpm • B Maj • 03:58 • -2.87db
11% 流行度 • 68% 舞蹈性 • 73% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 58% 积极性
► Preview
Anh Khoa
Tình người chiến binh
95 bpm • D Maj • 03:56 • -9.5db
16% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 63% 能量 • 28% 活跃性
0% 乐器 • 43% 积极性
► Preview
Như Mai
Nha trang ngày về
95 bpm • C min • 05:03 • -13.35db
11% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 35% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 15% 积极性
► Preview
Phương Dung
Neu Doi Khong Co Anh
95 bpm • G Maj • 05:33 • -20db
14% 流行度 • 47% 舞蹈性 • 15% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Thùy Dương
Chiếc lá cuối cùng
94 bpm • D min • 04:38 • -12.89db
20% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 30% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 10% 积极性
► Preview
Gia Huy
Anh vẫn biết
95 bpm • A# min • 05:52 • -12.66db
6% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 46% 能量 • 5% 活跃性
2% 乐器 • 70% 积极性
► Preview
Nhiều nghệ sĩ
Mong Chờ
96 bpm • E min • 05:50 • -8.25db
21% 流行度 • 27% 舞蹈性 • 39% 能量 • 17% 活跃性
0% 乐器 • 15% 积极性
► Preview
Sĩ Phú
Chuyện tình buồn
96 bpm • G# Maj • 04:41 • -14.53db
22% 流行度 • 47% 舞蹈性 • 37% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Ngọc Hương
Giáng Ngọc
96 bpm • D min • 05:32 • -13db
22% 流行度 • 33% 舞蹈性 • 23% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Đám cưới đầu xuân
96 bpm • E Maj • 05:53 • -12db
14% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 45% 能量 • 38% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Thanh Lan
Liên Khúc Nghẹn Ngào - Anh Biết E...
96 bpm • C# Maj • 05:35 • -16db
14% 流行度 • 28% 舞蹈性 • 26% 能量 • 22% 活跃性
1% 乐器 • 23% 积极性
► Preview
Vy Oanh
Đêm Bình Yên
94 bpm • B min • 04:27 • -9db
14% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 41% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Nguyễn Phi Hùng
Mùa Xuân Xôn Xao
96 bpm • D min • 04:07 • -5.08db
9% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 76% 能量 • 30% 活跃性
0% 乐器 • 80% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Tình Đến Tình Đi
96 bpm • G min • 04:32 • -6.42db
24% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 59% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 23% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Anh Thương Cô Út Đưa Đò
94 bpm • F min • 05:12 • -5.97db
1% 流行度 • 73% 舞蹈性 • 77% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 82% 积极性
► Preview
Tuấn Anh
Kiếp Đam Mễ
94 bpm • D min • 04:46 • -7.67db
12% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 36% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Tình Như Lá Bay Xa
97 bpm • F Maj • 04:21 • -12.09db
13% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 54% 能量 • 26% 活跃性
0% 乐器 • 72% 积极性
► Preview
Nguyễn Hồng Nhung
Tiếng Mưa Đêm
93 bpm • D min • 04:16 • -9.65db
11% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 32% 能量 • 38% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Mỹ Tình
Đất Nước Tình Yêu
93 bpm • E min • 04:08 • -8.52db
20% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 45% 能量 • 22% 活跃性
0% 乐器 • 27% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Hãy Nói Với Em Lời Chia Tay
96 bpm • G min • 03:42 • -4.58db
29% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 60% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Lê Uyên
Tình khúc cho em
97 bpm • A Maj • 05:03 • -13.59db
21% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 31% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Mùa đông của anh
93 bpm • E Maj • 05:23 • -7.33db
8% 流行度 • 57% 舞蹈性 • 48% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Khó Lãng Quên
97 bpm • G# Maj • 05:33 • -9.29db
9% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 33% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Philip Huy
Tuyết trắng
93 bpm • C# min • 05:25 • -12db
18% 流行度 • 57% 舞蹈性 • 42% 能量 • 13% 活跃性
28% 乐器 • 18% 积极性
► Preview
Sơn Tuyền
Đà Lạt hoàng hôn
98 bpm • D Maj • 04:24 • -9.56db
21% 流行度 • 45% 舞蹈性 • 41% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Những Kiếp Hoa Xuân
93 bpm • C min • 03:31 • -5.61db
23% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 70% 能量 • 46% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Reinaldo Yeats
đừng nói xa nhau
98 bpm • D Maj • 08:00 • -5.49db
12% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 55% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Phương Dung
LK Trăm Mến Nghìn Thương - Rừng ...
92 bpm • G min • 04:53 • -4.75db
23% 流行度 • 34% 舞蹈性 • 61% 能量 • 27% 活跃性
0% 乐器 • 55% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Tình yêu xin quay trở lại
98 bpm • F min • 04:19 • -10.19db
21% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 44% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Phương Diễm Huyền
Xót Xa
98 bpm • A min • 04:14 • -7.78db
14% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 57% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Sơn Tuyền
Thành Phố Buồn
98 bpm • B min • 06:00 • -11.31db
17% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 42% 能量 • 14% 活跃性
5% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Duy Quang
Chỉ chừng đó thôi
98 bpm • F Maj • 04:53 • -14.52db
12% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 31% 能量 • 20% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
► Preview
Duy Mạnh
Xin Được Hoài Mong
92 bpm • G# min • 04:28 • -8.84db
12% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 64% 能量 • 4% 活跃性
0% 乐器 • 44% 积极性
► Preview
Lê Như
Theo Em Về Quê
92 bpm • G Maj • 03:50 • -4.66db
18% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 82% 能量 • 7% 活跃性
0% 乐器 • 85% 积极性
► Preview
Jimmi Nguyen
Hỏi đá buồn không?
92 bpm • G Maj • 05:10 • -13.84db
16% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 36% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Phương Hồng Quế
Mùa Xuân Không Còn Nữa - TNCD630
92 bpm • C Maj • 05:25 • -6.68db
14% 流行度 • 60% 舞蹈性 • 68% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 49% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Nó
99 bpm • B min • 05:35 • -7db
12% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 37% 能量 • 19% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
Vũ Thành An
Không tên tiếp nối 15
99 bpm • E min • 03:42 • -8db
12% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 58% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 29% 积极性
► Preview
Như Ý
Người Muộn Màng Đã Đến Trư�...
99 bpm • C min • 04:28 • -5.93db
11% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 53% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Cẩm Vân
Đêm Thành Phố Đầy Sao
91 bpm • A min • 04:13 • -4db
20% 流行度 • 47% 舞蹈性 • 54% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Lê Như
Hương Vị Miền Tây
91 bpm • F min • 05:09 • -4.67db
9% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 63% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 54% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Hương Sắc Miền Tây
91 bpm • G Maj • 04:01 • -6.55db
2% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 69% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 85% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Em Yêu Anh Như câu hò ví dặm
91 bpm • G# min • 05:04 • -9.28db
18% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 45% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Phương Dung
Hoa No Ve Dem
91 bpm • G# min • 04:43 • -17db
16% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 22% 能量 • 27% 活跃性
0% 乐器 • 48% 积极性
► Preview
Nguyễn Nhật Minh
Mùa Xuân Về Chưa
100 bpm • G min • 05:10 • -8.14db
8% 流行度 • 46% 舞蹈性 • 37% 能量 • 24% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Nguyen Van Chien
Về Lagi
100 bpm • G Maj • 05:55 • -11.33db
12% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 33% 能量 • 39% 活跃性
0% 乐器 • 24% 积极性
► Preview
Băng Tâm
Chuyện Một Chiếc Cầu Đã Giãy
100 bpm • G# Maj • 06:30 • -9.28db
16% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 30% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Thương Em Gái Quê
91 bpm • F# Maj • 04:36 • -5.87db
1% 流行度 • 64% 舞蹈性 • 74% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 93% 积极性
► Preview
Le Thuy
Mối Duyên Quê
100 bpm • F Maj • 03:46 • -4db
12% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 85% 能量 • 27% 活跃性
0% 乐器 • 61% 积极性
► Preview
Huỳnh Phi Tiễn
Hận Đồ Bàn
100 bpm • D min • 05:10 • -9db
21% 流行度 • 75% 舞蹈性 • 44% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 51% 积极性
► Preview
Duy Mạnh
Cứ Như Vậy Đi Em
90 bpm • C min • 04:49 • -8.75db
4% 流行度 • 27% 舞蹈性 • 38% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Đêm thành phố đầy sao
90 bpm • A min • 05:25 • -10db
24% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 30% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Thanh Thúy
Cánh thiệp đầu xuân
90 bpm • G# Maj • 05:16 • -8db
16% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 45% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 48% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Chuyện Tình Nàng Trinh Nữ Tên Thi
100 bpm • C min • 04:46 • -6.3db
7% 流行度 • 54% 舞蹈性 • 47% 能量 • 6% 活跃性
0% 乐器 • 46% 积极性
► Preview
Đạt Võ
Áo em chưa mặc một lần
90 bpm • E min • 05:51 • -7.02db
8% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 54% 能量 • 80% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Lê Như
Điệu Lâm Thôn Trà Vinh
90 bpm • F min • 04:10 • -6.22db
20% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 76% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 90% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Về Chung Một Nhà
90 bpm • A# min • 04:37 • -7.83db
10% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 80% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 58% 积极性
► Preview
Hồ Lệ Thu
Buông Tay
90 bpm • B min • 07:07 • -13db
25% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 33% 能量 • 18% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Như Mai
Tình Hồng Dâng Mẹ
90 bpm • C# Maj • 05:57 • -11.7db
10% 流行度 • 40% 舞蹈性 • 26% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 26% 积极性
► Preview
Sa Huỳnh
Gõ Cửa
90 bpm • A# min • 05:38 • -6.77db
23% 流行度 • 49% 舞蹈性 • 46% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 31% 积极性
► Preview
Lê Sang
Con Đường Xưa Em Đi
90 bpm • A min • 04:46 • -6.48db
11% 流行度 • 45% 舞蹈性 • 57% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Thanh Thúy
Tình Anh Lính Chiến
101 bpm • F# Maj • 03:09 • -8.41db
20% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 42% 能量 • 26% 活跃性
0% 乐器 • 56% 积极性
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Dĩ Vãng
101 bpm • A min • 05:17 • -15.26db
11% 流行度 • 37% 舞蹈性 • 31% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Tuấn Anh
Kiếp Cầm Ca
89 bpm • C min • 04:07 • -7.44db
13% 流行度 • 56% 舞蹈性 • 27% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 57% 积极性
► Preview
TiHi
Khúc Ly Biệt (Theme Song From "Luân ...
102 bpm • C# Maj • 03:17 • -6.65db
37% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 78% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 47% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Đò Ơi
102 bpm • G min • 05:26 • -7.32db
2% 流行度 • 58% 舞蹈性 • 55% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 36% 积极性
► Preview
An Thien Vy
Gõ Cửa Trái Tim
88 bpm • A min • 04:09 • -5db
12% 流行度 • 55% 舞蹈性 • 73% 能量 • 48% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Phan Ngọc Ngân
Liên Khúc Xuân Trên Quê Hương
102 bpm • B min • 04:46 • -3.9db
9% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 71% 能量 • 36% 活跃性
0% 乐器 • 83% 积极性
► Preview
Trần Kim Bằng
Cất Bước Em Về Đâu
103 bpm • G# min • 05:44 • -3.41db
11% 流行度 • 29% 舞蹈性 • 70% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 21% 积极性
► Preview
Dư Anh
Yêu Sao Miền Tây Quê Mình
103 bpm • G Maj • 04:44 • -8.61db
19% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 62% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 68% 积极性
► Preview
Cẩm Vân
Khát vọng
87 bpm • G min • 04:30 • -6.44db
17% 流行度 • 30% 舞蹈性 • 35% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 11% 积极性
► Preview
Reinaldo Yeats
thành phố buồn
87 bpm • G Maj • 09:19 • -5.96db
10% 流行度 • 44% 舞蹈性 • 53% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Sơn ca
Rước tình về quê hương
104 bpm • D Maj • 04:11 • -6.47db
10% 流行度 • 86% 舞蹈性 • 62% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 86% 积极性
► Preview
Yen Nhien
Bài Ca Thống Nhất
87 bpm • D# Maj • 05:21 • -3.65db
1% 流行度 • 26% 舞蹈性 • 59% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 58% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Trước ngày hội bắn
87 bpm • G Maj • 05:56 • -6.47db
17% 流行度 • 48% 舞蹈性 • 54% 能量 • 8% 活跃性
0% 乐器 • 67% 积极性
► Preview
Nguyễn Nhật Minh
Xuân Chưa Về Nhà
105 bpm • G min • 04:10 • -9.38db
7% 流行度 • 50% 舞蹈性 • 54% 能量 • 14% 活跃性
0% 乐器 • 35% 积极性
► Preview
Nguyễn Hồng Ân
Đôi Dép
105 bpm • D Maj • 05:17 • -8.48db
11% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 48% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 16% 积极性
► Preview
Tú Quyên
Thì thầm mùa xuân
105 bpm • A min • 04:45 • -7.3db
21% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 73% 能量 • 31% 活跃性
0% 乐器 • 62% 积极性
► Preview
Lương Huy
Bài Ca Doanh Nhân Việt Nam - Đại ...
105 bpm • E Maj • 04:37 • -4.35db
12% 流行度 • 77% 舞蹈性 • 76% 能量 • 4% 活跃性
0% 乐器 • 74% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Trên đỉnh mùa đông
105 bpm • F Maj • 04:58 • -13.3db
20% 流行度 • 63% 舞蹈性 • 43% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Anh Thơ
Giận mà thương
105 bpm • D min • 05:51 • -7.74db
15% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 48% 能量 • 33% 活跃性
0% 乐器 • 25% 积极性
► Preview
Elly Yến Nhi
Ngày tết quê em
105 bpm • G Maj • 05:07 • -6.52db
24% 流行度 • 71% 舞蹈性 • 52% 能量 • 5% 活跃性
0% 乐器 • 60% 积极性
► Preview
Phan Tấn Đạt
Tân Cổ Tình Đầu Dang Dở
85 bpm • D Maj • 08:44 • -5.67db
8% 流行度 • 42% 舞蹈性 • 54% 能量 • 37% 活跃性
0% 乐器 • 40% 积极性
► Preview
Tô Chấn Phong
Con Tim That Tha
106 bpm • G min • 04:36 • -8.25db
21% 流行度 • 70% 舞蹈性 • 63% 能量 • 34% 活跃性
0% 乐器 • 63% 积极性
► Preview
Dương Ngọc Thái
Lời Cuối Cho Cuộc Tình
106 bpm • C Maj • 04:17 • -6.32db
23% 流行度 • 62% 舞蹈性 • 43% 能量 • 15% 活跃性
0% 乐器 • 28% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Người chết trở về
85 bpm • F# Maj • 05:40 • -12.66db
18% 流行度 • 19% 舞蹈性 • 53% 能量 • 47% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Đoàn Minh
Tình Đẹp Hậu Giang
84 bpm • G# min • 06:22 • -7.66db
16% 流行度 • 43% 舞蹈性 • 41% 能量 • 94% 活跃性
0% 乐器 • 33% 积极性
► Preview
Tố Nga
Về xứ Nghệ cùng em
85 bpm • E min • 06:42 • -7.94db
11% 流行度 • 35% 舞蹈性 • 44% 能量 • 25% 活跃性
0% 乐器 • 19% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Nếu Anh Đừng Hẹn
84 bpm • C min • 05:18 • -8.73db
21% 流行度 • 52% 舞蹈性 • 45% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 34% 积极性
► Preview
Đặng Thế Luân
Biển mặn
84 bpm • A# min • 06:10 • -8db
19% 流行度 • 59% 舞蹈性 • 49% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 38% 积极性
► Preview
Trang Nhung
Cô Gái Sài Gòn Đi Tải Đạn
84 bpm • D min • 03:47 • -4.74db
18% 流行度 • 66% 舞蹈性 • 81% 能量 • 9% 活跃性
0% 乐器 • 71% 积极性
► Preview
Nhật Trường
Biển mặn
84 bpm • A Maj • 06:13 • -9db
30% 流行度 • 51% 舞蹈性 • 50% 能量 • 13% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Cẩm Vân
Thành phố tình yêu và nỗi nhớ
84 bpm • B min • 05:38 • -7.52db
15% 流行度 • 32% 舞蹈性 • 30% 能量 • 11% 活跃性
0% 乐器 • 13% 积极性
► Preview
Dương Hồng Loan
Tình Quê Miền Tây
108 bpm • G min • 04:35 • -6.5db
20% 流行度 • 69% 舞蹈性 • 70% 能量 • 32% 活跃性
0% 乐器 • 88% 积极性
► Preview
Lưu Ánh Loan
Duyên Dáng Gái Miền Tây
108 bpm • F# min • 04:05 • -5.84db
3% 流行度 • 76% 舞蹈性 • 72% 能量 • 35% 活跃性
0% 乐器 • 86% 积极性
► Preview
Trịnh Nam Sơn
Lời Từ Giã
108 bpm • F Maj • 03:43 • -14.51db
16% 流行度 • 61% 舞蹈性 • 32% 能量 • 12% 活跃性
0% 乐器 • 32% 积极性
► Preview
Đặng Thành Vinh
Nắng Chiều Qua Lối Nhỏ
83 bpm • A min • 04:06 • -9.82db
13% 流行度 • 67% 舞蹈性 • 44% 能量 • 20% 活跃性
0% 乐器 • 52% 积极性
► Preview
Gia Hùng
Em Có Về Xứ Nghệ Cùng Anh
83 bpm • A min • 05:18 • -4.91db
12% 流行度 • 36% 舞蹈性 • 77% 能量 • 16% 活跃性
0% 乐器 • 42% 积极性
► Preview
Cẩm Vân
Bài Ca Không Quên
83 bpm • A# min • 06:18 • -7db
21% 流行度 • 41% 舞蹈性 • 41% 能量 • 10% 活跃性
0% 乐器 • 20% 积极性
<<
返回
Vui Trong Ngày Cưới